|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thương tâm
adj
pitiful
![](img/dict/02C013DD.png) | [thương tâm] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | pitiful; heart-rending; heart-breaking | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chúng ta không thể là m ngơ trước tình cảnh thương tâm của những đứa trẻ nà y | | We cannot ignore the heart-rending plight of these children |
|
|
|
|